Tiếng anh giao tiếp online
Cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1 chi tiết nhất và bài mẫu
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng quan về Pie Chart IELTS Writing task 1
- 2. Cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ biến động
- 2.1. Bước 1: Phân tích đề bài
- 2.2. Bước 2: Viết Introduction (mở bài)
- 2.3. Bước 3: Viết overview (mô tả chung) cho bài viết
- 2.4. Bước 4: Viết Body (thân bài)
- 3. Cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ tĩnh
- 3.1. Bước 1: Phân tích đề bài
- 3.2. Bước 2: Viết Introduction (mở bài)
- 3.3. Bước 3: Viết overview (mô tả chung) cho bài viết
- 3.4. Bước 4: Viết Body (thân bài)
- 4. Từ vựng và cấu trúc câu dùng trong dạng bài Pie Chart
- 5. Bài mẫu Pie Chart IELTS Writing task 1
- 6. Chinh phục dạng bài Pie chart với khóa IELTS online tại Langmaster
Trong IELTS Writing Task 1, dạng bài Pie Chart thường xuất hiện để kiểm tra khả năng mô tả và so sánh số liệu của thí sinh. Đây là loại biểu đồ thể hiện tỉ lệ phần trăm các hạng mục trong một tổng thể, vì vậy yêu cầu người viết không chỉ nắm rõ số liệu mà còn biết cách nhóm thông tin, so sánh các thành phần và rút ra xu hướng nổi bật. Cùng Langmaster tìm hiểu về cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1 trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan về Pie Chart IELTS Writing task 1
Pie Chart (biểu đồ tròn) là dạng biểu đồ có hình vòng tròn, được chia thành nhiều phần nhỏ giống như những lát bánh. Mỗi phần sẽ được biểu thị bằng một màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau để đại diện cho từng nhóm dữ liệu. Trong IELTS, số liệu trong Pie Chart thường được trình bày dưới dạng tỉ lệ phần trăm (%) nhằm thể hiện mức độ của mỗi yếu tố trong tổng thể.
Loại biểu đồ này thường được sử dụng để so sánh quy mô hoặc tỷ trọng giữa các thành phần trong một thời điểm nhất định, hoặc để chỉ ra sự thay đổi của các thành phần đó qua nhiều mốc thời gian khác nhau.
Trong đề thi IELTS Writing task 1, Pie Chart thường xuất hiện dưới 2 dạng chính:
- Biểu đồ tĩnh (Static Pie Chart): Chỉ thể hiện số liệu tại một mốc thời gian duy nhất. Yêu cầu thí sinh so sánh tỉ lệ giữa các thành phần.
- Biểu đồ biến động (Dynamic Pie Chart): So sánh số liệu ở 2 hoặc nhiều mốc thời gian khác nhau. Yêu cầu thí sinh phân tích xu hướng tăng/giảm.
>> Xem thêm:
2. Cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ biến động
Biểu đồ biến động (dynamic pie chart) là dạng đề cho thấy sự thay đổi của số liệu theo thời gian, thường so sánh giữa hai hoặc nhiều mốc (ví dụ: năm 1990 và 2010). Khi làm dạng này, bạn cần nhấn mạnh vào xu hướng tăng, giảm, hoặc ổn định, thay vì chỉ mô tả số liệu tại một thời điểm.
2.1. Bước 1: Phân tích đề bài
Trước khi viết, bạn cần quan sát kỹ và ghi chú nhanh những điểm nổi bật:
- Xác định số lượng biểu đồ tròn (thường là 2 hoặc 3).
- Xem xét mốc thời gian được đề cập (ví dụ: 1990, 2010, 2020).
- Nhận diện xu hướng: thành phần nào tăng, thành phần nào giảm, và yếu tố nào giữ nguyên.
- Ghi chú các hạng mục nổi bật nhất: phần chiếm tỉ trọng lớn nhất và nhỏ nhất trong từng biểu đồ.
2.2. Bước 2: Viết Introduction (mở bài)
Trong phần mở bài, nhiệm vụ của bạn là paraphrase đề bài. Tránh chép nguyên văn, hãy thay đổi cấu trúc câu và từ vựng để thể hiện khả năng ngôn ngữ.
Để viết introduction, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:
- The pie chart(s) illustrate(s)/compare(s)/show(s)/… + WHAT + WHERE + WHEN
- The chart(s) give(s) information about/on + WHAT + WHERE + WHEN
Lưu ý, bạn chỉ nên sử dụng 1-2 câu để introduction lại đề bài, mô tả đề, không thêm nhận xét và không phân tích số liệu.
Hãy cùng phân tích ví dụ sau để xác định cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ biến động:
Với đề trên, bạn có thể viết introduction như sau:
The pie charts illustrate the percentage of secondary school graduates in Australia who were either unemployed, employed, or continued with further education in 1980, 1990, and 2000.
>> Xem thêm:
2.3. Bước 3: Viết overview (mô tả chung) cho bài viết
Khi viết Overview trong IELTS Writing Task 1 (đặc biệt là dạng Pie Chart), bạn cần nêu ra bức tranh tổng thể của biểu đồ, thay vì đi sâu vào con số cụ thể. Đây được xem là phần quan trọng nhất trong bài, vì nó thể hiện khả năng khái quát của thí sinh.
Nội dung cần có trong Overview:
- Số liệu của từng nhóm tăng, giảm hay duy trì ổn định theo thời gian.
- Nhóm nào chiếm tỉ lệ lớn nhất hoặc nhỏ nhất trong biểu đồ.
Lưu ý khi viết Overview:
- Chỉ cần tập trung vào sự thay đổi tổng quan, không nên liệt kê số liệu chi tiết.
- Nên sử dụng các động từ hoặc cụm từ miêu tả xu hướng như increase, decrease, rise, fall, grow, drop, decline, remain stable, …
- Phần này thường chỉ cần 1–2 câu, nhưng phải đảm bảo đề cập đến cả xu hướng và đặc điểm nổi bật nhất của dữ liệu.
Ví dụ cách viết Overview cho bài mẫu (Pie Chart 1980–2000 ở Úc):
Overall, the proportion of graduates who gained employment showed a steady increase, while the share of those continuing further education declined over time. Meanwhile, unemployment remained consistently the smallest category throughout the period.
2.4. Bước 4: Viết Body (thân bài)
Ở phần Body, thí sinh cần đi sâu vào việc mô tả chi tiết số liệu. Với dạng Pie Chart, thí sinh có thể triển khai theo hai cách phổ biến:
- Viết theo mốc thời gian: Thích hợp khi đề bài cho nhiều biểu đồ tròn ở các giai đoạn khác nhau
- Viết theo nhóm đối tượng: Phù hợp để so sánh sự biến động của từng nhóm qua nhiều năm.
Những lưu ý khi viết phần Body (thân bài):
- Tập trung vào đặc điểm nổi bật: Những nhóm chiếm tỉ lệ cao nhất hoặc thấp nhất.
- Nhấn mạnh sự thay đổi đáng kể: Đối tượng nào tăng mạnh, giảm mạnh, hoặc biến động ít.
- So sánh sự chênh lệch: Xem sự khác biệt giữa các nhóm ở từng mốc thời gian.
- Tránh mô tả máy móc: Không nên liệt kê tất cả con số, mà cần dùng từ ngữ miêu tả xu hướng như rose sharply, dropped slightly, remained stable, experienced a gradual increase, …
Ví dụ với đề bài trên, chúng ta có thể viết như sau:
- Body 1: Nhóm 2 đối tượng có xu hướng trái ngược nhau (employment vs further education).
In 1980, half of the graduates pursued further education, which was the largest proportion among the three categories. However, this figure fell considerably to just under two-fifths in 1990 and remained almost unchanged in 2000. By contrast, employment accounted for 40% at the beginning of the period, then climbed to exactly half in 1990 before reaching a peak of 55% in 2000, making it the dominant category by the end of the period.
- Body 2: Tách riêng nhóm nhỏ nhất (unemployment) để phân tích.
Regarding unemployment, the percentage was relatively small in all three years. It started at 10% in 1980, experienced a slight rise to 12% in 1990, but then dropped to its lowest point of only 8% in 2000. This indicates that unemployment consistently represented the least significant share throughout the entire period.
>> Xem thêm:
- Example IELTS Writing task 2 cập nhật mới nhất
- Topics for IELTS Writing task 2 phổ biến, thường gặp trong kỳ thi
3. Cách viết Pie Chart IELTS Writing task 1 dạng biểu đồ tĩnh
Dạng biểu đồ tĩnh (static chart) chỉ mô tả dữ liệu ở một thời điểm duy nhất, không có sự thay đổi theo thời gian. Nhiệm vụ chính của bạn là so sánh tỷ lệ các hạng mục với nhau và làm nổi bật sự chênh lệch.
Hãy cùng phân tích ví dụ sau và lên dài bài cho dạng bài này:
3.1. Bước 1: Phân tích đề bài
Để viết tốt dạng Pie Chart tĩnh, bước đầu tiên bạn cần làm là đọc kỹ đề và xác định rõ những yếu tố quan trọng:
- Chủ đề biểu đồ: Biểu đồ thể hiện nội dung gì, liên quan đến lĩnh vực nào.
- Đơn vị đo lường: Số liệu được biểu diễn bằng phần trăm, tỷ lệ, hay giá trị cụ thể nào đó.
- Mốc thời gian: Dữ liệu được thu thập tại thời điểm nào (năm, tháng cụ thể).
Với dạng biểu đồ tĩnh, bạn chỉ cần tập trung phân tích tỷ trọng phần trăm của từng hạng mục trong cùng một thời điểm để so sánh.
Đối với đề bài trên, bạn có thể xác định những thông tin sau:
- Chủ đề: Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ doanh số bán điện thoại thông minh toàn cầu năm 2023.
- Đơn vị: phần trăm (%)
- Thời điểm: năm 2023
3.2. Bước 2: Viết Introduction (mở bài)
Trong phần mở bài của IELTS Writing Task 1, bạn chỉ cần paraphrase lại đề bài bằng cách thay đổi từ vựng và cấu trúc câu, không thêm ý kiến cá nhân.
|
Đề bài |
Paraphrase |
|
The pie chart below shows the distribution of global smartphone sales by brand in 2023. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
The pie chart illustrates the global market share of smartphone sales by five major brands in 2023. |
>> Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS từ 0 đến 4.0 chi tiết cho người mới
- Lộ trình học IELTS 5.0 chi tiết, hiệu quả cho người mới bắt đầu
3.3. Bước 3: Viết overview (mô tả chung) cho bài viết
Với dạng biểu đồ tròn tĩnh (static pie chart), nhiệm vụ của bạn là chỉ ra đặc điểm nổi bật nhất trong cùng một biểu đồ, thay vì mô tả chi tiết số liệu.
Cách viết Overview nên tập trung vào 2 yếu tố chính:
- Thành phần chiếm tỉ lệ lớn nhất và nhỏ nhất trong biểu đồ.
- Xu hướng nổi bật hoặc sự phân bổ chung – ví dụ: một hạng mục áp đảo so với phần còn lại, hoặc các nhóm có tỉ lệ gần bằng nhau.
Ví dụ: Overall, Apple accounted for the largest share of the global smartphone market in 2023, followed closely by Samsung, while OnePlus represented the smallest proportion. It is also clear that Apple and Samsung together dominated more than half of the market.
3.4. Bước 4: Viết Body (thân bài)
Ở phần Body, bạn nên chia làm hai đoạn:
- Đoạn 1: Mô tả các thành phần chiếm tỉ lệ lớn nhất, phân tích sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm chiếm ưu thế và các nhóm còn lại.
- Đoạn 2: Trình bày các thành phần nhỏ hơn, tập trung vào điểm tương đồng hoặc sự chênh lệch đáng chú ý.
Body 1
In 2023, Apple was the market leader, making up exactly 30% of global smartphone sales. Samsung came second with a slightly smaller figure of 25%, meaning that these two companies together accounted for more than half of the total market.
Body 2
Among the remaining brands, Xiaomi held a significant portion at 20%, while Oppo followed with 15%. By contrast, OnePlus had the lowest market share, at just 10%, less than half the figure for Apple.
>> Xem thêm: Ngày cấp chứng chỉ IELTS ghi ở đâu?
4. Từ vựng và cấu trúc câu dùng trong dạng bài Pie Chart
Khi viết dạng biểu đồ tròn, việc lựa chọn từ vựng IELTS Writing task 1 và cấu trúc câu phù hợp sẽ giúp bài viết trở nên học thuật và logic hơn. Dưới đây là những nhóm từ và mẫu câu thường gặp:
4.1. Từ vựng dùng trong Pie Chart
Ngoài việc viết số %, bạn có thể thay thế bằng các cách diễn đạt sau:
|
Tỉ lệ phần trăm |
Cách diễn đạt |
|
10% |
one in ten |
|
20% |
a fifth |
|
25% |
a quarter |
|
50% |
half |
|
75% |
three-quarters |
Trong nhiều trường hợp, số liệu không cần chính xác tuyệt đối. Bạn có thể dùng:
|
Tỉ lệ phần trăm |
Cách diễn đạt |
|
19% |
nearly a fifth |
|
32% |
almost a third |
|
49% |
just under a half / nearly a half |
|
52% |
approximately half |
|
78% |
approximately three quarters |
Từ vựng mô tả mức độ
|
Tỉ lệ phần trăm |
Cách diễn đạt |
|
5% |
a very small number |
|
10-15% |
a small minority |
|
15-25% |
a small number |
|
35% |
a good proportion |
|
65-75% |
a significant proportion |
Cụm từ mô tả bố cục biểu đồ
|
Cụm từ |
Nghĩa |
|
Account for / make up / consist of + % |
chiếm bao nhiêu % |
|
Continue to be the major + Noun |
tiếp tục giữ vị trí đầu |
|
Account for a bigger/smaller share than |
so sánh tỉ lệ |
|
Take up the remaining % |
chiếm phần còn lại |
|
Responsible for the highest amount of + Noun |
chiếm tỉ lệ lớn nhất |
|
Will overtake + Noun to become… |
vượt qua để trở thành |
>> Xem thêm:
- Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến, thông dụng nhất
- Tổng hợp từ vựng IELTS Writing task 2 theo chủ đề
4.2. Cấu trúc thường dùng trong dạng Pie Chart
Trong dạng bài Pie Chart, ngoài việc liệt kê số liệu, bạn cần so sánh, nhấn mạnh và mô tả xu hướng. Dưới đây là những cấu trúc câu trong IELTS Writing task 1 phổ biến giúp bài viết trở nên học thuật và mạch lạc hơn:
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
The highest/ the smallest/ the lowest/ the largest + N + to be + … |
The highest number of people chose coffee over tea. |
|
The greatest percentage/ proportion/ number of + N + to be + … |
The lowest proportion of expenditure was allocated to transportation |
|
N + to be + the most/ least + Adj + N |
The mountain region was the least populated area in the country |
|
There + be + (a/an) + Adj + Noun + in + Noun/ Noun phrase + time phrase |
There was a significant increase in the consumption of fruits in the summer compared to the winter in 1999. |
|
As many/ Twice as many/ Three times as many/ Not as many + N + to be/ V + as |
As many people visited the park in the morning as in the evening |
|
More/ Far more/ Much more + N + to be/ V + than |
More individuals preferred cycling to walking in the survey |
|
In comparison to/ with + N, S + V |
In comparison to last year, this year witnessed a notable rise in profits. |
5. Bài mẫu Pie Chart IELTS Writing task 1
5.1. Bài mẫu 1
Introduction
The two pie charts illustrate how people in a European country allocated their total expenditure on six categories of goods and services in 1958 and 2008.
Overview
Overall, housing became the largest component of spending in 2008, replacing food, which had been the dominant category in 1958. In contrast, expenditure on entertainment dropped significantly, while spending on luxury goods and travel/transport grew substantially over the period.
Body 1
In 1958, food accounted for the biggest proportion, making up nearly one-third (32%) of total expenditure, followed by housing at 22% and clothing at 18%. Entertainment represented 13% of spending, whereas travel and luxury goods contributed much smaller shares, at 8% and 7% respectively.
Body 2
By 2008, the pattern had shifted considerably. Housing had become the dominant category, rising to 32% of total spending, while food dropped sharply to 12%. Spending on luxury goods and travel increased notably, reaching 17% each. Meanwhile, the proportions for clothing and entertainment decreased to 16% and 6% respectively, with the latter falling to less than half its 1958 level.
Dịch nghĩa
Mở bài (Introduction)
Hai biểu đồ tròn minh họa cách người dân ở một quốc gia châu Âu phân bổ tổng chi tiêu của họ cho sáu loại hàng hóa và dịch vụ vào các năm 1958 và 2008.
Khái quát (Overview)
Nhìn chung, nhà ở đã trở thành hạng mục chi tiêu lớn nhất vào năm 2008, thay thế cho thực phẩm, vốn chiếm tỷ trọng cao nhất vào năm 1958. Ngược lại, chi tiêu cho giải trí giảm mạnh, trong khi chi tiêu cho hàng xa xỉ và du lịch/vận chuyển tăng đáng kể trong giai đoạn này.
Thân bài 1 (Body 1)
Năm 1958, thực phẩm chiếm tỷ trọng lớn nhất, gần một phần ba (32%) tổng chi tiêu, theo sau là nhà ở với 22% và quần áo với 18%. Giải trí chiếm 13% chi tiêu, trong khi du lịch và hàng xa xỉ đóng góp tỷ trọng nhỏ hơn nhiều, lần lượt là 8% và 7%.
Thân bài 2 (Body 2)
Đến năm 2008, mô hình chi tiêu đã thay đổi đáng kể. Nhà ở trở thành hạng mục chi tiêu lớn nhất, tăng lên 32% tổng chi tiêu, trong khi thực phẩm giảm mạnh xuống còn 12%. Chi tiêu cho hàng xa xỉ và du lịch đều tăng rõ rệt, đạt 17% mỗi loại. Trong khi đó, tỷ lệ chi cho quần áo và giải trí lần lượt giảm xuống còn 16% và 6%, với chi tiêu cho giải trí giảm xuống dưới một nửa so với năm 1958.
>> Xem thêm:
- Cách tự học IELTS cho người đi làm bận rộn hiệu quả nhất
- Có nên học IELTS từ lớp 10 không? Lợi ích khi học từ sớm
5.2. Bài mẫu 2
Introduction
The pie chart illustrates the percentage of people from different household types who were living in poverty in the UK in 2002.
Overview
Overall, sole parents and single people without children were the most vulnerable groups, while aged couples and single aged persons experienced the lowest poverty rates. Families with children accounted for a considerable proportion as well.
Body 1
Sole parents made up the largest share, at 26%, followed closely by single individuals without children, who represented nearly one-quarter (24%). Couples with children also accounted for a significant figure, at 15% of those living in poverty.
Body 2
By contrast, the proportions for couples without children and all households were much lower, at only 9% and 14% respectively. The lowest figures were recorded for aged couples (5%) and single aged persons (7%), showing that elderly people were less likely to live in poverty compared with younger groups.
Dịch nghĩa
Mở bài (Introduction)
Biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ người thuộc các loại hộ gia đình khác nhau sống trong cảnh nghèo đói ở Vương quốc Anh vào năm 2002.
Khái quát (Overview)
Nhìn chung, các bố/mẹ đơn thân và người độc thân không có con là những nhóm dễ bị tổn thương nhất, trong khi các cặp vợ chồng cao tuổi và người già sống một mình có tỷ lệ nghèo thấp nhất. Các gia đình có con cũng chiếm một phần đáng kể.
Thân bài 1 (Body 1)
Các bố/mẹ đơn thân chiếm tỷ lệ lớn nhất, ở mức 26%, theo sát là người độc thân không có con, chiếm gần một phần tư (24%). Các cặp vợ chồng có con cũng chiếm tỷ lệ đáng kể, ở mức 15% số người sống trong cảnh nghèo.
Thân bài 2 (Body 2)
Ngược lại, tỷ lệ của các cặp vợ chồng không có con và toàn bộ hộ gia đình thấp hơn nhiều, chỉ lần lượt là 9% và 14%. Các con số thấp nhất được ghi nhận ở các cặp vợ chồng cao tuổi (5%) và người già sống một mình (7%), cho thấy người cao tuổi ít có khả năng sống trong cảnh nghèo hơn so với các nhóm trẻ hơn.
6. Chinh phục dạng bài Pie chart với khóa IELTS online tại Langmaster
Việc luyện tập thường xuyên với các dạng biểu đồ như Pie Chart sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phân tích số liệu và phát triển kỹ năng viết học thuật. Tuy nhiên, để đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS, bạn không chỉ cần nắm vững cách viết Task 1 mà còn phải rèn luyện toàn diện cả Task 2, Speaking, Listening và Reading.
Nếu bạn đang tìm một lộ trình học hiệu quả, khoa học và tiết kiệm thời gian, khóa học IELTS online tại Langmaster sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với sự hướng dẫn của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giáo trình chuẩn quốc tế và phương pháp học thông minh, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục dạng bài Pie Chart IELTS Writing task 1.
- Việc học online giúp bạn tiết kiệm đáng kể cả chi phí lẫn thời gian di chuyển. Dù học trực tuyến, chất lượng đào tạo vẫn đảm bảo tương đương lớp offline, mang lại trải nghiệm học tập hiệu quả và linh hoạt cho học viên ở bất cứ đâu.
- Sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên giúp tăng cường sự tương tác giữa giáo viên và từng học viên. Mỗi bạn đều có cơ hội được giáo viên giải đáp thắc mắc, sửa bài chi tiết, và không lo bị “bỏ quên” trong quá trình học. Đây là yếu tố quan trọng để bạn rèn luyện kỹ năng viết Pie Chart, bởi mỗi bài viết cần được góp ý cụ thể để tiến bộ nhanh chóng.
- Lộ trình học được cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu của từng học viên. Ngay từ khi bắt đầu, bạn sẽ được đánh giá năng lực, từ đó giáo viên thiết kế kế hoạch học tập phù hợp. Tại Langmaster, bạn được coaching 1:1 để khắc phục điểm yếu, ví dụ như cách viết Overview sao cho khái quát hoặc cách sử dụng từ vựng so sánh số liệu. Bài tập cũng được phân tầng rõ ràng, giúp bạn tiến bộ chắc chắn từ cơ bản đến nâng cao.
- Đội ngũ giáo viên tại Langmaster có chuyên môn cao, với tối thiểu 7.5 IELTS, luôn theo sát tiến trình học tập của từng học viên. Các bài viết được chấm và trả lại chỉ trong vòng 24 giờ kèm nhận xét chi tiết. Nhờ đó, bạn không chỉ biết mình sai ở đâu mà còn được hướng dẫn cách cải thiện từng phần, đặc biệt là kỹ năng paraphrase, lựa chọn từ vựng học thuật và phát triển mạch văn trong Writing Task 1.
- Khóa học còn tổ chức thi thử định kỳ với đề mô phỏng sát kỳ thi thật. Đây là cơ hội để học viên làm quen với áp lực phòng thi và kiểm tra lại sự tiến bộ của bản thân. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu, từ đó điều chỉnh chiến lược học tập, đảm bảo đạt hiệu quả tối đa.
- Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra cho học viên. Bạn sẽ được bảo đảm đạt band điểm mục tiêu đã đăng ký, và nếu chưa đạt, bạn có thể học lại hoàn toàn miễn phí. Đây là sự đảm bảo chắc chắn cho nỗ lực của học viên, đồng thời tạo thêm động lực để bạn kiên trì trong suốt quá trình học.
Đừng bỏ lỡ cơ hội rèn luyện kỹ năng viết Pie Chart IELTS Writing Task 1 và toàn diện 4 kỹ năng IELTS cùng Langmaster. Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay.
Việc nắm vững cách viết Pie Chart IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần thi Writing, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để nâng cao band điểm. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng đúng chiến lược viết và sử dụng linh hoạt từ vựng học thuật để đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn với bộ tài liệu miễn phí từ Langmaster! Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!
Kỳ nghỉ hè 2024 sắp kết thúc, thời gian trở lại trường học của các mầm non đất nước ngày càng gần. Vậy lịch đi học lại sau hè 2024 của 63 tỉnh thành là khi nào?
Bạn muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc bài thi Cambridge. Hãy đăng ký "Thi Thử Tiếng Anh Cambridge Miễn Phí Tại Langmaster - Nhận Góp Ý Từ Giảng Viên” ngay hôm nay.
Bạn đang có nhu cầu tìm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người lớn tuổi để đi nước ngoài? Tham khảo ngay bài viết dưới đây cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster nhé!
Review top 5+ Khóa học tiếng Anh thương mại cho doanh nghiệp: tham khảo các khóa học tại Langmaster, EIV, Skype English, AROMA, Axcela, Wall Street English,...



16+ năm kinh nghiệm,
800.000+ học viên